Professional English in Use (Biểu ghi số 2818)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00444nam a2200169 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 428
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 428
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) ER-H
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Glendinning Eric H.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Professional English in Use
Thông tin trách nhiệm Eric H.Glendinning, Ron Howard
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Cambridge University Press
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2007
Nơi xuất bản, phát hành .-UK
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175tr.
Khổ ;27cm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Howard, Ron
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu không cho mượn Nguồn phân loại Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu hỏng Thư viện Địa chỉ tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Số định danh (CallNumber) Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu rút Kho tài liệu Ngày bổ sung Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần mượn Chi phí, giá thay thế Tài liệu mất Mã Đăng ký cá biệt
  2019-12-13 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNgoại ngữ4282017-03-23 sach2017-03-232019-12-063367000.00 NN.0133
  2022-12-09 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNgoại ngữ4282017-03-23 sach2017-03-232021-05-124367000.00 NN.0134
  0000-00-00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNgoại ngữ4282017-03-23 sach2017-03-23  367000.00 NN.0135
  2021-11-23 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNgoại ngữ4282017-03-23 sach2017-03-232021-10-212367000.00 NN.0136
  2023-12-25 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNgoại ngữ4282019-11-29 sach2019-11-292023-10-062367000.00 NN.0132

Powered by Koha