000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01075nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
428 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
428 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T306A |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tiếng Anh cơ sở |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Văn Phước...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Basic English |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ ba |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
278tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách nhằm củng cố và phát triển kiến thức về ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp ngôn ngữ. Được biên soạn theo quan điểm lấy việc rèn luyên các cấu trúc ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu làm tiền đề cho việc thực hiện các chức năng giao tiếp ngôn ngữ trong giai đoạn đầu học tiếng Anh cơ sở và giai đoạn học tiếng Anh chuyên ngành sau này. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếng Anh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Thị Mỹ Hậu |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Bạch Lê |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tôn, Nữ Thanh Thùy |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Huỳnh Trang |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |