000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00777nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
428 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
428 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T306A |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hồ, Liên Biện |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tiếng Anh trong Y khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Hồ Liên Biện, Đinh Đắc Phúc, Trần Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1998 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
642tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm các bài tập đọc và nghe hiểu kèm bài tập về y khoa: Giới thiệu giải phẫu học và sinh lý học, hệ cơ, hệ xương, hệ da, hệ thần kinh, các giác quan, hệ nội tiết, hệ sinh dục... bằng tiếng Anh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếng Anh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Đắc Phúc |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Hùng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |