Mô phôi răng miệng (Biểu ghi số 280)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01010nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | M450PH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mô phôi răng miệng |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Tử Hùng ... [và những người khác] |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Phôi học, Mô học Răng và Nha chu, Ứng dụng lâm sàng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 338tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chương I: Phôi - Mô học răng miệng đại cương Chương II đến VIII lần lượt trình bày về sự hình thành, cấu trúc và chức năng của các mô răng và nha chu. Chương IX: Ứng dụng lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nha khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Răng miệng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Mô học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Huỳnh, Kim Khang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thị Quỳnh Lan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Đạo Bảo Trâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Tử Hùng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_600000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-07-27 | RHM.0001 | 1 | 617.6 | 83.00 | 2022-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | 2022-09-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||
2016-07-27 | RHM.0002 | 2 | 617.6 | 83.00 | 2019-01-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | 2018-12-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||
2016-07-27 | RHM.0003 | 1 | 617.6 | 83.00 | 2022-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | 2022-09-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||
2016-07-27 | RHM.0004 | 1 | 617.6 | 83.00 | 2022-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | 2022-09-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||
2016-07-27 | RHM.0005 | 2 | 617.6 | 83.00 | 2018-06-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | 2018-02-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||
2016-07-27 | RHM.0006 | 617.6 | 83.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||||
2016-07-27 | RHM.0007 | 617.6 | 83.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||||
2016-07-27 | RHM.0008 | 617.6 | 83.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||||
2016-07-27 | RHM.0009 | 617.6 | 83.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||||
2016-07-27 | RHM.0010 | 617.6 | 83.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||||
2016-07-27 | RHM.0011 | 617.6 | 83.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||||
2016-07-27 | RHM.0012 | 1 | 617.6 | 83.00 | 2022-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | 2022-09-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||
2016-07-27 | RHM.0013 | 617.6 | 83.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||||
2016-07-27 | RHM.0014 | 617.6 | 83.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Răng - Hàm - Mặt | sach | |||||||
2019-12-17 | RHM.0155 | 617.6 | 83000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-12-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | sach |