Tiếng Anh chuyên ngành (Biểu ghi số 2797)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00935nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Eng |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 428 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 428 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T306A |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vương, Thị Thu Minh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiếng Anh chuyên ngành |
Thông tin trách nhiệm | Vương Thị Thu Minh, Phạm Gia Khải |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 224tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách giúp học viên nắm vững: - Các thuật ngữ chuyên ngành Khoa học Sức khỏe. - Cấu trúc ngữ pháp, cấu trúc cơ bản trong bài học. - Áp dụng cấu trúc trong các tình huống thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh. - Đọc hiểu được các đoạn văn phong chuyên ngành KHSK. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tiếng Anh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sức khỏe |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Gia Khải |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000 |
Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | 2023-11-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 2023-11-16 | 2017-03-22 | NN.0089 | 11 | |||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | 2019-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 2019-10-11 | 2017-03-22 | NN.0090 | 4 | |||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0091 | |||||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | 2019-11-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 2019-11-21 | 2017-03-22 | NN.0092 | 6 | |||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | 2019-10-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 2019-10-16 | 2017-03-22 | NN.0093 | 1 | |||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0094 | |||||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0095 | |||||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0096 | |||||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0097 | |||||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0098 | |||||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0099 | |||||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0100 | |||||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0101 | |||||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0102 | |||||||
sach | 428 | Ngoại ngữ | 54000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 0000-00-00 | 2017-03-22 | NN.0103 |