22.000 từ thi TOEFL (Biểu ghi số 2793)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00718nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 428
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 428
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) LE-H
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Levine, Harold
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 22.000 từ thi TOEFL
Thông tin trách nhiệm Harold Levine , Trầm Thanh Sơn, Trần Thị Xuân Hương (dịch)
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Tp HCM
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2000
Nơi xuất bản, phát hành .-Tp HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 719tr.
Khổ ;18cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cuốn sách nhằm tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh cho học viên càng nhanh càng tốt bằng cách hiểu rõ các bài học, bài tập.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát 22.000
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát TOEFL
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trầm, Thanh Sơn
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trầm, Thị Xuân Hương
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
Bản tài liệu
Dạng tài liệu (KOHA) Địa chỉ tài liệu Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu mất Tài liệu rút Chi phí, giá thay thế Giá có hiệu lực từ ngày Số định danh (CallNumber) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tài liệu hỏng Ngày bổ sung Nguồn phân loại Kho tài liệu Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu không cho mượn Thư viện
Ngoại ngữDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2022-10-17  44000.002017-03-2242832022-10-13 2017-03-22 sachNN.0084 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
Ngoại ngữDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  44000.002017-03-22428   2017-03-22 sachNN.0085 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
Ngoại ngữDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  44000.002017-03-22428   2017-03-22 sachNN.0086 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
Ngoại ngữDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  44000.002017-03-22428   2017-03-22 sachNN.0087 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
Ngoại ngữDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  44000.002017-03-22428   2017-03-22 sachNN.0088 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang

Powered by Koha