Sổ tay quy trình điều dưỡng (Biểu ghi số 278)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00878nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S450T |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sổ tay quy trình điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Đức Mục ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 300tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu tham khảo nội bộ |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1: kỹ thuật chăm sóc chung Phần 2: Chăm sóc nội Phần 3: Chăm sóc ngoại Phần 4: Chăm sóc sản phụ khoa Phần 5: Cấp cứu ban đầu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sổ tay |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quy trình điều dưỡng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Trung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Minh Thuần |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Quỳnh Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Dũng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Tài liệu mất | Đã ghi mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-19 | 75000.00 | 2022-11-04 | ĐD.0850 | 2022-11-04 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 3 | 2016-07-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |