Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh, tâm thần (Biểu ghi số 276)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00957nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh, tâm thần |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Tân Dân ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 307tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu thí điểm giảng dạy điều dưỡng trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Điều trị và chăm sóc các loại bệnh truyền nhiễm, bệnh thần kinh và bệnh tâm thần trên cơ sở tìm hiểu đặc điểm bệnh học của từng loại. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thần kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Truyền nhiễm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Dịp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Công Đại |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô,Toàn Định |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Đức Hinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1007 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1008 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1009 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1010 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1011 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-27 | 2016-07-26 | ĐD.1012 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-27 | 1 | Điều dưỡng | |||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1013 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1014 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1015 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1016 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1017 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1018 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1019 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1020 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1021 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1022 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1023 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-15 | 2016-07-26 | ĐD.1024 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-15 | 1 | Điều dưỡng | |||||
610.73 | 2016-07-26 | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-26 | ĐD.1025 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng |