Sức khoẻ sinh sản chỉ dẫn chăm sóc và điều dưỡng (Biểu ghi số 275)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00744nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S552K |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trung xương |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sức khoẻ sinh sản chỉ dẫn chăm sóc và điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Trung xương; Mạnh Hùng (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | . - Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 233tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách bao gồm các bài giảng thuộc nhi cơ sở và bệnh lý thường gặp ở trẻ em. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhi khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Anh Phương |
No items available.