000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00794nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
344 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
344 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C101V |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Bộ giáo dục và đào tạo |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các văn bản pháp quy về giáo dục phòng chống AIDS - tệ nạn xã hội |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ giáo dục và đào tạo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1996 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
95tr. |
Khổ |
;19cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
dành cho giáo viên các trường đại học - cao đẳng - trung học chuyên nghiệp và dạy nghề |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
văn bản pháp quy |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
giáo dục phòng chống AIDS |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
tệ nạn xã hội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
710 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Bộ giáo dục và đào tạo |
Đơn vị trực thuộc (cấp dưới) |
BAn chỉ đạo giáo dục phòng chống AIDS - Ma tuý |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
344_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
344_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
344_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
344_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
344_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
344_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
344_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
344_000000000000000 |