Luật bảo vệ sức khỏe nhân dân (Biểu ghi số 2717)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00353nam a2200145 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 344.04 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 344.04 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L504L |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Luật bảo vệ sức khỏe nhân dân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Pháp lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1989 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 27tr. |
Khổ | ;19cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | luật bảo vệ sức khỏe |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | PL.0134 | sach | 2500.00 | 344.04 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 2017-03-16 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | PL.0135 | sach | 2500.00 | 344.04 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 2017-03-16 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | PL.0136 | sach | 2500.00 | 344.04 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 2017-03-16 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | PL.0137 | sach | 2500.00 | 344.04 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 2017-03-16 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | PL.0138 | sach | 2500.00 | 344.04 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 2017-03-16 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | PL.0139 | sach | 2500.00 | 344.04 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 2017-03-16 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | PL.0140 | sach | 2500.00 | 344.04 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 2017-03-16 |