IELTS Reading Tests (Biểu ghi số 2715)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00718nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 428
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 428
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) MC-S
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng McCarter, Sam
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính IELTS Reading Tests
Thông tin trách nhiệm Sam Mc Carter, Judith Ash, Nguyễn Văn Phước chú giải
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Trẻ
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2002
Nơi xuất bản, phát hành .-Tp HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 145tr.
Khổ ;21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách giới thiệu những bài thi đọc trong kỳ thi IELTS. Mỗi bài thi gồm 3 bài đọc gồm hình ảnh, đồ thị, bảng biểu hay bản đồ.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát IELTS
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Đọc hiểu
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Ash, Judith
710 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ Ban biên dịch First News
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
Bản tài liệu
Ngày bổ sung Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Địa chỉ tài liệu Chi phí, giá thay thế Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Số định danh (CallNumber) Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Mã Đăng ký cá biệt Dạng tài liệu (KOHA) Thư viện Kho tài liệu
2017-03-150000-00-002017-03-15Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang15000.00   428  NN.0069Ngoại ngữDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach
2017-03-150000-00-002017-03-15Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang15000.00   428  NN.0070Ngoại ngữDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach

Powered by Koha