Prepare for IELTS Academic Modules (Biểu ghi số 2714)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00644nam a2200193 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 428
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 428
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) TO-V
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Todd, Vanessa
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Prepare for IELTS Academic Modules
Thông tin trách nhiệm Vanessa Todd, Penny Cameron,Vũ Tài Hoa ( chú giải )
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the international English language testing system
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Trẻ
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2003
Nơi xuất bản, phát hành .-Tp HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 147tr.
Khổ ;21cm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Luyện thi
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát IELTS
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Vũ, Tài Hoa ( chú giải )
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
Bản tài liệu
Kho tài liệu Nguồn phân loại Thư viện Thời gian giao dịch gần nhất Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu không cho mượn Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu hỏng Tài liệu rút Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu mất Địa chỉ tài liệu Số định danh (CallNumber) Chi phí, giá thay thế Ngày bổ sung
sach Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00NN.0067 Ngoại ngữ  2017-03-15 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang42818000.002017-03-15
sach Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00NN.0068 Ngoại ngữ  2017-03-15 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang42818000.002017-03-15

Powered by Koha