Bách khoa toàn thư về vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng (Biểu ghi số 270)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00692nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Fre |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B102K |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Jean, Paul Curtay |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bách khoa toàn thư về vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng |
Thông tin trách nhiệm | Jean Paul Curtay, Josette Lyon,Lan Phương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
Nơi xuất bản, phát hành | -:Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 339tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1. Vitamin 2.Muối khoáng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bách khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vitamin |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Muối khoáng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Yếu tố vi lượng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Josette, Lyon |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lan Phương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_300000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược khoa | 2016-07-22 | 612.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | D.0910 | 2016-07-22 | sach | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dược khoa | 2016-07-22 | 612.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | D.0911 | 2016-07-22 | sach | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dược khoa | 2016-07-22 | 612.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | D.0912 | 2016-07-22 | sach | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dược khoa | 2016-07-22 | 612.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | D.0913 | 2016-07-22 | sach | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dược khoa | 2016-07-22 | 612.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | D.0914 | 2016-07-22 | sach | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dược khoa | 2016-07-22 | 612.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | D.0915 | 2016-07-22 | sach | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dược khoa | 2016-07-22 | 612.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | D.0916 | 2016-07-22 | sach | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dược khoa | 2016-07-22 | 612.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | D.0917 | 2016-07-22 | sach | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |