IELTS Preparation and Pratice (Biểu ghi số 2692)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00824nam a2200229 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 428
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 428
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) Ie-P
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính IELTS Preparation and Pratice
Thông tin trách nhiệm Vladimir Pejovic...[và những người khác]
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Reading and writing General training module
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Đà Nẵng
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2003
Nơi xuất bản, phát hành .-Tp HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 159tr.
Khổ ;21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách bao gồm 5 phần chính. Mỗi phần khảo sát một phần thi khác nhau trong bài thi Đọc và Viết IELTS trình độ đào tạo phổ thông
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Luyện thi
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát IELTS
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nicklin, Michael
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Read, Peggy
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Vũ, Tài Hoa ( chú giải )
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Văn Phước ( chú giải )
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
Bản tài liệu
Kho tài liệu Địa chỉ tài liệu Thời gian giao dịch gần nhất Số định danh (CallNumber) Tổng số lần mượn Dạng tài liệu (KOHA) Giá có hiệu lực từ ngày Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Thư viện Ngày bổ sung Tài liệu không cho mượn Tài liệu hỏng Thời gian ghi mượn gần nhất
sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2022-10-194282Ngoại ngữ2017-03-14NN.006116000.00   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-03-14  2022-10-19
sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00428 Ngoại ngữ2017-03-14NN.006216000.00   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-03-14   

Powered by Koha