000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01047nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
428 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
428 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
JA-V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Jakeman, Vanessa |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cambridge practice tests for IELTS 3 |
Thông tin trách nhiệm |
Vanessa Jakeman; Clare McDowell; Nguyễn Văn Phước ( chú giải ) |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
International English language testing system |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp HCM |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
172tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung quyển sách giới thiệu về 4 bài thi IELTS mẫu hoàn chỉnh, mỗi bài gồm có phần thi nghe nói và phần thi đọc - viết trình độ học thuật. Đi kèm với các bài thi là phần đáp án ở cuối sách. Ngoài ra, còn có phần đọc bài trả lời mẫu cho mỗi dạng đề thi, có phần đáp án chi tiết cho phần nghe và đọc. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Luyện thi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếng Anh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
IELTS |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
McDowell, Clare |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Phước ( chú giải ) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |