Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học (Biểu ghi số 2662)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00609nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 344.04 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 344.04 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C101V |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 88tr. |
Khổ | ;20cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | văn bản pháp quy |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | công tác đảm bảo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vệ sinh an toàn thực phẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000 |
Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10000.00 | 0000-00-00 | PL.0122 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-13 | Pháp luật | 2017-03-13 | 344.04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
10000.00 | 0000-00-00 | PL.0123 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-13 | Pháp luật | 2017-03-13 | 344.04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
10000.00 | 0000-00-00 | PL.0124 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-13 | Pháp luật | 2017-03-13 | 344.04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
10000.00 | 0000-00-00 | PL.0125 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-13 | Pháp luật | 2017-03-13 | 344.04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
10000.00 | 0000-00-00 | PL.0126 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-13 | Pháp luật | 2017-03-13 | 344.04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
10000.00 | 0000-00-00 | PL.0127 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-13 | Pháp luật | 2017-03-13 | 344.04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
10000.00 | 0000-00-00 | PL.0128 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-13 | Pháp luật | 2017-03-13 | 344.04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
10000.00 | 0000-00-00 | PL.0129 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-13 | Pháp luật | 2017-03-13 | 344.04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
10000.00 | 0000-00-00 | PL.0130 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-13 | Pháp luật | 2017-03-13 | 344.04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach |