000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00984nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
320.532 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
320.532 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Văn Dương |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
môn Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Dương...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Hướng dẫn ôn thi |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
tái bản |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
82tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách được trình bày dưới dạng hỏi - đáp với nội dung đảm bảo tính hệ thống, có trọng điểm, sát yêu cầu của chương trình bộ môn chủ nghĩa xã hội khoa học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
hướng dẫn ôn thi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
chủ nghĩa xã hội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
khoa học |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà, Ngọc Kiệu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Văn Sinh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Văn Duyên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532000000000000 |