Grammar exercises (Biểu ghi số 2630)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00541nam a2200193 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 425
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 425
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) BU-A
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Burrows, Arthur A.
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Grammar exercises
Thông tin trách nhiệm Arthur A.Burrows, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Số của phần/mục trong tác phẩm Part One
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Bài tập ngữ pháp tiếng Anh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Tp HCM
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2000
Nơi xuất bản, phát hành .-Tp HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 322tr.
Khổ ;21cm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bài tập
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Huy Lâm
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu không cho mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thư viện Ngày bổ sung Tài liệu hỏng Thời gian ghi mượn gần nhất Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu mất Tài liệu rút Số định danh (CallNumber) Tổng số lần mượn Địa chỉ tài liệu Chi phí, giá thay thế Kho tài liệu Nguồn phân loại
 2019-11-21Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-03-08 2019-11-11NN.00422017-03-08Ngoại ngữ  4252Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang36000.00sach 
 0000-00-00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-03-08  NN.00432017-03-08Ngoại ngữ  425 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang36000.00sach 

Powered by Koha