Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh (Biểu ghi số 2625)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00567nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 428
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 428
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) T103L
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh
Thông tin trách nhiệm Trần Văn Thành...[ và những người khác ]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Tp HCM
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1994
Nơi xuất bản, phát hành .-Tp HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 173tr.
Khổ ;19cm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Luyện thi
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chứng chỉ A
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thanh Yến
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Trung Tánh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Huy Lâm
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
Bản tài liệu
Nguồn phân loại Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu mất Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Tài liệu không cho mượn Thư viện Tài liệu hỏng Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu rút Số định danh (CallNumber) Ngày bổ sung Dạng tài liệu (KOHA)
 NN.00410.002020-11-30 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 42020-11-242017-03-08 4282017-03-08Ngoại ngữ

Powered by Koha