Tiếng Anh thực hành - Sách hướng dẫn thi TOEFL (Biểu ghi số 2606)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00585nam a2200181 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản Eng
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 428
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 428
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) S102H
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Trầm, Thanh Sơn
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Anh thực hành - Sách hướng dẫn thi TOEFL
Thông tin trách nhiệm Trầm Thanh Sơn, Trầm Thị Quỳnh |Dân
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Cliffs TOEFL preparation guide
Tên của phần/mục trong tác phẩm Test of English as a foreign language
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Tp HCM
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1993
Nơi xuất bản, phát hành .-Tp.HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 798tr.
Khổ ;21cm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Luyện Thi
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trầm, Thị Quỳnh |Dân
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
Bản tài liệu
Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu không cho mượn Nguồn phân loại Thời gian ghi mượn gần nhất Số định danh (CallNumber) Kho tài liệu Tài liệu rút Tài liệu hỏng Ngày bổ sung Thư viện Dạng tài liệu (KOHA) Địa chỉ tài liệu Tổng số lần mượn Tài liệu mất Thời gian giao dịch gần nhất
NN.0030199500.002017-03-07  2022-10-21428sach  2017-03-07Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNgoại ngữDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang1 2022-10-21

Powered by Koha