000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00604nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
920.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
920.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NH556V |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Quỳnh Cư |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Những vì sao đất nước |
Thông tin trách nhiệm |
Quỳnh Cư, Văn Lang, Nguyễn Anh |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Phần giữ nước |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1985 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thanh Niên |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;19cm |
Số trang |
151tr |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lịch sử Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Văn học hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Danh nhân |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Văn Lang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
920_900000000000000 |