000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00617nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
390 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
390 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H428Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đoàn, Ngọc Minh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hỏi đáp nghi lễ phong tục dân gian |
Thông tin trách nhiệm |
Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 1 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
Có bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Văn hóa Dân tộc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1999 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;21cm |
Số trang |
431tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu những nghi lễ phong tục tập quán trong dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nghi lễ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phong tục |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Trúc Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
390_000000000000000 |