000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00725nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
959.709 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
959.709 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ305B |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Võ, Nguyên Giáp |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử |
Thông tin trách nhiệm |
Võ Nguyên Giáp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Kim Đồng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;20cm |
Số trang |
374tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về những trận đánh chiến dịch Đông Xuân và chiến dịch Điện Biên Phủ kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp thắng lợi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hồi ức |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điện Biên Phủ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709000000000000 |