Bộ luật dân sự của nước CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM (Biểu ghi số 2567)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00953nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 340.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 340.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B450L |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | NXB Chính trị quốc gia |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bộ luật dân sự của nước CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Thông tin trách nhiệm | NXB Chính trị quốc gia |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Chính trị quóc gia |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 429tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung cuốn sách được chia làm 7 phần theo thứ tự sau: P1: Những quy định chung P2: Tài sản và quyền sở hữu P3: Nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự P4: Thừa kế P5: Những quy định về chuyển quyền sử dụng đất P6: Quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ P7: Quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bộ luật dân sự |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | dân sự |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | luật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_500000000000000 |
Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Thư viện | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp luật | PL.0047 | sach | 340.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 23000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-02 | 2017-03-02 |