000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00565nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
428 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
428 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
WA-P |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Watcyn ,Peter |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Test your vocabulary 2 |
Thông tin trách nhiệm |
Petery Watcyn - Jones, Nguyễn Trung Tánh, Trương Hoàng Duy (dịch) |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Kiểm tra vốn từ của bạn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Tp HCM |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp HCM |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
88tr. |
Khổ |
;21cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vốn từ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếng Anh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Trung Tánh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Hoàng Duy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |