000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00729nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
959.709 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
959.709 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
L302S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trần, Văn Giàu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lịch sử Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Mạc Đường |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
. -Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;24cm |
Số trang |
353tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Chủ yếu là lịch sử người kinh nhưng nó không thể không phản ánh một cách cân xứng lịch sử các dân tộc hình thành ra cộng đồng dân tộc VN |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Bạch Đằng |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mạc Đường |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709000000000000 |