000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00778nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
900.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
900.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
L302S |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Văn Tùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lịch sử đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên Việt nam |
Thông tin trách nhiệm |
Văn Tùng...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
. -Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thanh Niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;23cm |
Số trang |
732tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu lịch sử đoàn và phong trào thanh niên nước ta |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đoàn thanh niên |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phong trào thanh iên |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Trung Quốc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Phương Trang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Bỉnh |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồng Thanh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
900_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
900_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
900_900000000000000 |