000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01114nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
959.709 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
959.709 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
L302S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đặng, Hữu Lộc |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lịch sử quân đội nhân dân Việt Nam 1944- 1975 |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Hữu Lộc...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
Có sửa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
. -Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Quân đội nhân dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
Số trang |
862tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu lịch sử quân đội nhân dân Việt Nam từ 1944 đến 1975 qua các thời kỳ hình thành của các lực lượng vũ trang cách mạng (1930-1945), thời kỳ trưởng thành của QĐND Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mỹ (1945-1954) và trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kháng chiến |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Ngọc An |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Minh cao |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Định |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Giáp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709000000000000 |