Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc (Biểu ghi số 249)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00901nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc |
Thông tin trách nhiệm | Võ Xuân Minh ...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 267tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách này bước đầu bổ sung những hiểu biết về sinh dược học bào chế, về một số kỹ thuật mới và dạng thuốc mới.Sách bao gồm 13 chương được xắp xếp theo hệ phân tán của các dạng thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh dược học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bào chế |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Ngọc Bùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Xuân Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Văn Thảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Long |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
615 | Dược khoa | 1 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 2018-10-18 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0693 | 2018-10-18 | |||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0694 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0695 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0696 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0697 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0698 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0699 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0700 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0701 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0702 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0703 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0704 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0705 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0706 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0707 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0708 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0709 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0710 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0711 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0712 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0713 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0714 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0715 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0716 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0717 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0718 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0719 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0720 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0721 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0722 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0723 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0724 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0725 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0726 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0727 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0728 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0729 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0730 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | D.0731 | |||||||
615 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 31000.00 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | D.0732 |