000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01076nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
603 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
603 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Mai Anh ...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
English - Vietnamese polytechnical dictionary |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1027tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm khoảng 80.00 thuật ngữ thuộc mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hoá học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, máy tính, kiến trúc, xây dựng, giao thông vận tải, công nghiệp, thực phẩm, dệt, nông nghiệp... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tổng hợp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Anh - Việt |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Bảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Cam Bảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Mạnh Chiến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Hồi |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
603_000000000000000 |