000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00697nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
443 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
443 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển Pháp - Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Khả Kế...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dictionnaire Francais - Vienamien |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ ba |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
Có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1991 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1381tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
76000 mục từ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Pháp - Việt |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Lân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Bính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đồng, Sỹ Dương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn, Nồng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
443_000000000000000 |