000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00684nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
324.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
324.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ309L |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Chính trị quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
71tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Điều lệ Đảng cộng sản Việt nam Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứu 10 thông qua ngày 25 tháng 4 năm 2006. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
điều lệ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đại hội lần thứ 10 |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
tham khảo |