000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01028nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
324.259 707 09 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
324.259 707 09 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H428V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Trung Tính |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hỏi và đáp môn lịch sử Đảng |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Trung Tính; Phí Văn Thức, Lương Văn Tám |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
97tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách được trình bày dưới dạng hỏi và đáp, nội dung bao gồm những vấn đề liên quan đến quá trình thành lập, xây dựng đường lối và sự lãnh đạo của Đảng trong từng giai đoạn lịch sử, các câu hỏi và trả lời được biên soạn ngắn gọn nhưng đầy đủ và súc tích, bảo đảm tính hệ thống, bám sát với yêu cầu của chương trình môn học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
lịch sử Đảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
hỏi và đáp |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phí, Văn Thức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Văn Tám |