Cây thuốc bài thuốc & biệt dược (Biểu ghi số 244)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01063nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C126TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Thiệp |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cây thuốc bài thuốc & biệt dược |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thiệp, Lê Văn Thuần, Bùi Xuân Chương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2000 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 701tr. |
Khổ | ;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có 4 phần: 1. Cây thuốc- bài thuốc 2.Động vật làm thuốc 3.Khoáng chất làm thuôc 4.Biệt dược Ngoài 4 phần trên, sách còn có: - Phụ trương những cây thuốc và vị thuốc có độc - Bào chế và sử dụng đông dươc - Danh mục thuốc xắp xếp theo y học hiện đại - Danh mục thuốc xắp xếp theo biệt dược chữa bệnh - Hằng số sinh lý của một người bình thường. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Biệt dược |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Văn Thuần |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Xuân Chương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D.0792 | 2016-07-22 | sach | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-22 | 2022-11-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2022-11-01 | 615 | 125000.00 | |||||
D.0793 | 2016-07-22 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-22 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | 125000.00 |