Cây thuốc Việt Nam (Biểu ghi số 243)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00931nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C126TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cây thuốc Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn, Tường Dũng ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1990 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học và Kỹ thuật |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 429tr. |
Khổ | ;20.5cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | sách gồm 3 phần: 1.Phần đại cương: nêu lên những hoạt động nghiên cứu nhiều mặt đối với nguồn dược liệu tự nhiên 2.Phần các cây thuốc: giới thiệu những cây cỏ thông thường và những cây có giá trị mọc dại và được trồng 3.Phần phụ lục: có bảng tra cứu các cây theo tên khoa học và tên địa phương. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Đàn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Huy Bích |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Thị Nhu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-07-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2024-05-23 | 2024-05-23 | D.0794 | 615.8 | 2016-07-22 | 107000.00 | sach | |||||
2016-07-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2024-05-25 | 2024-05-25 | D.0795 | 615.8 | 2016-07-22 | 107000.00 | sach | |||||
2016-07-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 0000-00-00 | D.0796 | 615.8 | 2016-07-22 | 107000.00 | sach | |||||||
2016-07-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 0000-00-00 | D.0797 | 615.8 | 2016-07-22 | 107000.00 | sach | |||||||
2016-07-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2024-05-25 | 2024-05-25 | D.0798 | 615.8 | 2016-07-22 | 107000.00 | sach | |||||
2016-07-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2022-05-04 | 2022-05-09 | D.0799 | 615.8 | 2016-07-22 | 107000.00 | sach | |||||
2016-07-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 0000-00-00 | D.0800 | 615.8 | 2016-07-22 | 107000.00 | sach |