000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00756nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
004.603 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
004.603 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thành |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển mạng máy tính Anh - Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thành, Quang Minh, Đức Huy |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Computer networking English - English - Vietnamese |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2002 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
759tr. |
Khổ |
;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách cung cấp từ vựng về mạng máy tính bằng tiếng Anh và tiếng Việt tiện cho việc tra cứu. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Mạng máy tính |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Anh - Anh - Việt |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Quang Minh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đức Huy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
004_603000000000000 |