Lịch sử triết học (Biểu ghi số 2424)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00924nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 109 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 109 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L302S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Hữu Vui |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử triết học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Vui |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Chính Trị Quốc Gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 646tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | sách gồm phần mở đầu vầ 8 chương: C1: Triết học Trung Quốc cổ đại - trung đại C2: Triết học Ấn Độ cổ đại - trung đại C3: Triết học Hy Lạp và La Mã cổ đại C4: Triết học Tây Âu thời kỳ trung cổ C5: Triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại C6: Triết học cổ điển Đức C7: Triết học Mác -Lenin C8: Triết học phi mác xít hiện đại ở phương tây. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | lịch sử triết học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | triết học |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | tham khảo |
Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chính trị | 47000.00 | 2017-02-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | CT.0120 | 2019-11-18 | 1 | 2017-02-21 | |||||
Chính trị | 47000.00 | 2017-02-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | CT.0121 | 0000-00-00 | 2017-02-21 |