000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00862nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
510.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
510.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Văn Lộc |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển toán học Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Lộc, Bùi Quang Đông |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Minh họa bằng hình ảnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:ĐH QG Tp HCM |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
447tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách sưu tập và biên dịch lại từ ngữ toán học tiếng Anh một cách đơn giản song chính xác mà học sinh có thể gặp. Phần lớn các định nghĩa được minh họa và củng cố thêm bằng các biểu đồ và tranh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Anh - Việt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hình ảnh |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Quang Đông |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
510_300000000000000 |