000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00958nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
570.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
570.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Mạnh Chiến...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of biology |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1693tr. |
Khổ |
;24cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Ban Từ điển. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm khoảng 50000 thuật ngữ trong hầu hết các bộ môn của sinh học và của một số ngành liên quan. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Anh - Việt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt - Anh |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Hà |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thu Hiền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Anh Kỳ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Ngọc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
570_300000000000000 |