Cây độc ở Việt nam (Biểu ghi số 242)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00555nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C126Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Công Khánh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cây độc ở Việt nam |
Thông tin trách nhiệm | Trần Công Khánh, Phạm Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2004 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 281tr. |
Khổ | ;20.5cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm ba phần chính: 1.Đại cương về cây độc 2.Cây độc 3.Cây thuốc giải độc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây độc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Hải |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_900000000000000 |
Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-07-22 | 34500.00 | Dược khoa | 2016-07-22 | sach | D.0801 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 615.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-07-22 | 34500.00 | Dược khoa | 2016-07-22 | sach | D.0802 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 615.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-07-22 | 34500.00 | Dược khoa | 2016-07-22 | sach | D.0803 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 615.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-07-22 | 34500.00 | Dược khoa | 2016-07-22 | sach | D.0804 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 615.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
1 | 2016-07-22 | 2022-05-04 | 34500.00 | Dược khoa | 2016-07-22 | sach | D.0805 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-05-09 | 615.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |