000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00768nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
910.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
910.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Bùi, Phụng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển bách khoa nhân danh & địa danh Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Phụng |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
English - Vietnamese encyclopedia of famous people names & place names |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Văn hóa - Thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2000 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1051tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu những điểm cơ bản, cốt yếu của những địa danh và nhân danh trên thế giới được sắp xếp theo bảng chữ cái |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển bách khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nhân danh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Địa danh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Anh - Việt |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
910_300000000000000 |