000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00865nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
530.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
530.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đặng, Mộng Lân |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển vật lý Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Mộng Lân, Hoàng Đắc Lực, Ngô Quốc Quýnh |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dictionary of physics English - Vietnamese |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2005 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
616tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm khoảng 7.900 thuật ngữ bao quát toàn bộ các lĩnh vực của vật lý học và các ngành có liên quan. Các thuật ngữ với giải thích được sắp xếp theo thứ tự tiếng Anh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Anh - việt |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Đắc Lực |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Quốc Quýnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_300000000000000 |