000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00905nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
510.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
510.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển toán học và tin học Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn An... [và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1330tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm khoảng 6500 thuật ngữ bao quát gần như mọi chủ đề trong toán học, tin học và một số lĩnh vực có liên quan như cơ học, thống kê, vật lý... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tin học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Anh - Việt |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng Chất |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần Hiền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng Đình Hồng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ninh Ngọc Nghĩa |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
510_300000000000000 |