000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00740nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
A110L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
A.V.Corobcop |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Atlas sinh lý học |
Thông tin trách nhiệm |
A.V.Corobcop, S.A. Tsesnocova, Võ Trần Khúc Nhã (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
. -Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1987 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
354tr |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giải phẫu học sinh lí cơ thể người bằng các sơ đồ, hình ảnh. Các chỉ số sinh học. Sự thích nghi của con người với các điều kiện môi trường bên ngoài |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Atlas |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sinh lý học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
S.A. Tsesnocova |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ Trần Khúc Nhã (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |