000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00965nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C101NG |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các nguyên lý y học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm |
D.Wilson Jean...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 3 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Harrison's principles of internal medicine |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
. -TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1057tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những thành tựu mới nhất về y học đại cương, lâm sàng, cận lâm sàng, dược học, sinh học và kỹ thuật mới ứng dụng trong xét nghiệm, chẩn đoán, điều trị bệnh thuộc hệ tim mạch, hệ hô hấp, thận và đường tiết niệu, hệ tiêu hoá. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nguyên lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Braunwald, Eugene |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
J.Isselbacher, Kurt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
S.Fauci, Anthony |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
K.Root, Richard |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_500000000000000 |