Lịch sử triết học phương đông (Biểu ghi số 2409)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00836nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 181.009 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 181.009 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L302S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Đăng Thục |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử triết học phương đông |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Thục |
Số của phần/mục trong tác phẩm | tập 4 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | từ năm 241 trước công nguyên đến năm 907 sau công nguyên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | in lần 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :TP Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 430tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | thời đại trung cổ: A- Nho học (249- 207 tr. C.N đến 206 - 220 s.C.N) B- Lão học (220- 216 s. C.n) C- Phật học (350- 907 s.C.N) |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | lịch sử triết học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phương đông |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | năm 241 trước công nguyên |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | năm 907 sau công nguyên |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | tham khảo |
Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 55000.00 | 2017-02-20 | 0000-00-00 | CT.0118 | 2017-02-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Chính trị |