000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00890nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
190.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
190.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
L312S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Đăng Thục |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lịch sử triết học phương đông |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đăng Thục |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học (thời đại Tây Chu và Đông Chu) |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
in lần 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:TP Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
412tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung với lời tựa: triết học văn hoá dân tộc. triết học Trung Hoa: tổng quát: Vị trí triết học trung hoa trong triết học sử thế giới.
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
lịch sử triết học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
phương đông |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trung Hoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
thời kỳ khởi điểm của triết học. |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
tham khảo |