Điều trị cấp cứu tim mạch (Biểu ghi số 2405)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00811nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 616.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Thị Thanh Thái(dịch) |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều trị cấp cứu tim mạch |
Thông tin trách nhiệm | Lê, Thị Thanh Thái (dịch) |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Treatment of cardlac emergencies |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Tp. Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1991 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 305tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bệnh viên chợ rẫy khoa nội tim mạch |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1 Các hội chứng cấp cứu tim mạch Phần 2: Các máy dùng trong cấp cứu tim mạch Phần 3: Các thuốc dùng trong cấp cứu tim mạch |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấp cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tim mạch |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dùng Thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-02-20 | 616.1 | sach | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-02-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1658 | Nội khoa | 0000-00-00 |