000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00780nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B256L |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Viện chống lao |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bệnh lao có gì mới |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Viện chống lao |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1983 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
48tr. |
Khổ |
;19cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Viện chống lao |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái niệm chung về bệnh ung thư. Đặc điểm, nguyên nhân, phương pháp chuẩn đoán, điều trị các loại ung thư dạ dày, đại tràng, vú, cổ tử cung, da, phổi,... Bệnh ung thư ở trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh hô hấp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh lao |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phương pháp điều trị |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
|
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |